Giới thiệu toàn diện về Maxphotonics MFP-20
I. Tổng quan về sản phẩm
MFP-20 là laser sợi quang xung 20W đầu tiên do Maxphotonics ra mắt, được thiết kế để đánh dấu chính xác, khắc và gia công vi mô. Nó sử dụng công nghệ MOPA (bộ khuếch đại dao động chính), có tính linh hoạt cao, độ chính xác cao và tuổi thọ cao, thích hợp để gia công tinh xảo các vật liệu kim loại và phi kim loại.
2. Các tính năng cốt lõi
Tính năng Ưu điểm kỹ thuật của MFP-20 Giá trị ứng dụng
Công nghệ MOPA tự động điều chỉnh độ rộng xung (2-500ns) và tần số (1-4000kHz) để đáp ứng các yêu cầu vật liệu khác nhau. Một máy có thể được sử dụng cho nhiều mục đích, giảm chi phí chuyển đổi thiết bị
Chất lượng chùm tia cao M² <1,5, điểm hội tụ nhỏ (≤30μm), các cạnh rõ ràng và đánh dấu tốt (mã QR, văn bản cấp micron)
Tần số lặp lại cao lên đến 4000kHz, hỗ trợ xử lý tốc độ cao để nâng cao hiệu quả sản xuất (như đánh dấu quy mô lớn)
Khả năng tương thích vật liệu rộng Kim loại (thép không gỉ, nhôm), phi kim loại (nhựa, gốm, thủy tinh) sau xử lý linh hoạt trên nhiều ngành công nghiệp
Thiết kế tuổi thọ cao Cấu trúc sợi không cần bảo trì, tuổi thọ nguồn bơm> 100.000 giờ giúp giảm chi phí sử dụng lâu dài
3. Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật tham số
Loại laser: Laser sợi quang xung MOPA
Bước sóng 1064nm (gần hồng ngoại)
Công suất trung bình 20W
Công suất tối đa 25kW (có thể điều chỉnh)
Năng lượng xung 0,5mJ (tối đa)
Độ rộng xung 2-500ns (có thể điều chỉnh)
Tần số lặp lại 1-4000kHz
Chất lượng chùm tia M²<1.5
Phương pháp làm mát Làm mát bằng không khí (tiêu thụ nước làm mát bên ngoài)
Giao diện điều khiển USB/RS232, hỗ trợ phần mềm đánh dấu chính thống (như EzCad)
IV. Ứng dụng tiêu biểu
Đánh dấu chính xác
Kim loại: số sê-ri bằng thép không gỉ, nhãn hiệu thiết bị y tế.
Phi kim loại: mã QR bằng nhựa, mã QR bằng gốm.
Gia công vi mô
Dụng cụ cắt và cắt vi mô cho vật liệu giòn (kính, sapphire).
Xử lý bề mặt
Bộ phận này đã giảm thiểu các vết phai màu và các lớp khảm.
V. So sánh lợi thế cạnh tranh
Tính năng MFP-20 laser Q-switched thông thường
Kiểm soát xung Độ rộng xung/tần số có thể điều chỉnh độc lập Độ rộng xung cố định, thấp linh hoạt
Tốc độ xử lý Năng lượng cao vẫn được duy trì ở tần số cao (4000kHz) Sự suy giảm năng lượng là đáng kể ở tần số cao
Vỏ vật liệu Kim loại + phi kim loại phủ toàn bộ thường chỉ phù hợp với kim loại
Chi phí bảo trì Không có vật tư tiêu hao, thiết kế làm mát bằng không khí đòi hỏi phải thay thế đèn hoặc tinh thể thường xuyên
VI. Gợi ý lựa chọn
Các tình huống được đề xuất:
Đánh dấu đa vật liệu là cần thiết trong ngành công nghiệp điện tử 3C và thiết bị y tế
Dây chuyền sản xuất hàng loạt đòi hỏi hiệu quả xử lý cao hơn.
Các tình huống không được khuyến khích:
Cắt kim loại siêu dày (yêu cầu sử dụng tia laser sợi quang liên tục).
Khắc trên vật liệu trong suốt (cần đèn xanh/laser Southern).
VII. Hỗ trợ dịch vụ
Cung cấp thử nghiệm quy trình miễn phí và tối ưu hóa thông số tùy chỉnh để đảm bảo thiết bị phù hợp với vật liệu của khách hàng