Giải thích chi tiết về chức năng và vai trò của laser EO (EdgeWave) EF40
EO EF40 là laser thể rắn Q-switched công suất cao, tốc độ lặp lại cao nano giây sử dụng công nghệ bơm bán dẫn (DPSS) và phù hợp cho gia công chính xác công nghiệp, đánh dấu laser, khoan vi mô và các ứng dụng nghiên cứu khoa học. Ưu điểm cốt lõi của nó nằm ở năng lượng xung cao, chất lượng chùm tia tuyệt vời và thiết kế tuổi thọ cao, đặc biệt phù hợp với các tình huống có yêu cầu cao về độ chính xác và độ ổn định của gia công.
1. Chức năng cốt lõi
(1) Công suất cao và năng lượng xung cao
Công suất trung bình: 40 W (@1064 nm), một số mẫu có thể đạt tới 60 W.
Năng lượng xung đơn: lên tới 2 mJ (tùy thuộc vào tốc độ lặp lại).
Tốc độ lặp lại: 1–300 kHz (có thể điều chỉnh), để đáp ứng các yêu cầu xử lý khác nhau.
(2) Chất lượng chùm tia tuyệt vời
M² < 1,3 (gần giới hạn nhiễu xạ), điểm hội tụ nhỏ, năng lượng tập trung.
Chùm tia Gauss, thích hợp cho gia công vi mô có độ chính xác cao.
(3) Kiểm soát xung linh hoạt
Độ rộng xung có thể điều chỉnh: 10–50 ns (giá trị điển hình), tối ưu hóa hiệu ứng xử lý của các vật liệu khác nhau.
Bộ kích hoạt bên ngoài: hỗ trợ điều chế TTL/PWM, tương thích với hệ thống điều khiển tự động.
(4) Độ tin cậy cấp công nghiệp
Thiết kế hoàn toàn ở trạng thái rắn (không có bơm đèn), tuổi thọ >20.000 giờ.
Có thể làm mát bằng không khí hoặc làm mát bằng nước, thích ứng với nhiều môi trường làm việc khác nhau.
2. Các lĩnh vực ứng dụng chính
(1) Gia công vi mô chính xác
Cắt các vật liệu giòn: thủy tinh, sapphire, gốm sứ (tác động nhiệt nhỏ).
Khoan vi mô: Bảng mạch PCB, vòi phun nhiên liệu, linh kiện điện tử (độ chính xác cao).
Loại bỏ màng mỏng: pin mặt trời, khắc lớp dẫn điện ITO.
(2) Đánh dấu và khắc laser
Đánh dấu kim loại: thép không gỉ, hợp kim nhôm, hợp kim titan (độ tương phản cao).
Khắc nhựa/gốm: không bị cacbon hóa, các cạnh rõ ràng.
(3) Nghiên cứu khoa học và thử nghiệm
LIBS (phổ phân tích đánh lửa cảm ứng laser): plasma kích thích xung năng lượng cao để phân tích nguyên tố.
Radar Laser (LIDAR): phát hiện khí quyển, đo khoảng cách từ xa.
(4) Y tế và làm đẹp
Điều trị da: xóa sắc tố, xóa hình xăm (model 532 nm tốt hơn).
Ứng dụng trong nha khoa: cắt bỏ mô cứng, làm trắng răng.
3. Thông số kỹ thuật (giá trị điển hình)
Thông số EF40 (1064 nm) EF40 (532 nm, tùy chọn)
Bước sóng 1064 nm 532 nm (tần số gấp đôi)
Công suất trung bình 40 W 20 W
Năng lượng xung 2 mJ (@20 kHz) 1 mJ (@20 kHz)
Tốc độ lặp lại 1–300 kHz 1–300 kHz
Độ rộng xung 10–50 ns 8–30 ns
Chất lượng chùm tia (M²) <1,3 <1,5
Phương pháp làm mát Làm mát bằng không khí/làm mát bằng nước Làm mát bằng không khí/làm mát bằng nước
4. So sánh các sản phẩm cạnh tranh (EF40 so với laser sợi quang/CO₂)
Tính năng EF40 (DPSS) Laser sợi quang Laser CO₂
Bước sóng 1064/532 nm 1060–1080 nm 10,6 μm
Năng lượng xung Cao (mức mJ) Thấp hơn (µJ–mJ) Cao (nhưng có tác động nhiệt lớn)
Chất lượng chùm tia M² <1,3 M² <1,1 M² ~1,2–2
Vật liệu áp dụng Kim loại/phi kim loại Gốc kim loại Phi kim loại (nhựa/hữu cơ)
Yêu cầu bảo trì Thấp (bơm không cần đèn) Rất thấp Cần điều chỉnh khí/ống kính
5. Tóm tắt những ưu điểm
Năng lượng xung cao: phù hợp cho các hoạt động xử lý tác động mạnh như khoan và cắt.
Chất lượng chùm tia tuyệt vời: gia công vi mô chính xác (M² <1,3).
Độ ổn định đạt chuẩn công nghiệp: thiết kế toàn bộ bằng chất rắn, tuổi thọ cao, không cần bảo trì.
Có nhiều bước sóng khác nhau: 1064 nm (hồng ngoại) và 532 nm (ánh sáng xanh lá cây) phù hợp với nhiều vật liệu khác nhau.
Các ngành công nghiệp áp dụng:
Sản xuất điện tử (PCB, chất bán dẫn)
Gia công chính xác (thủy tinh, gốm sứ)
Thí nghiệm nghiên cứu khoa học (LIBS, LIDAR)
Làm đẹp y khoa (điều trị da, nha khoa